Có 2 kết quả:

地磁场 dì cí chǎng ㄉㄧˋ ㄘˊ ㄔㄤˇ地磁場 dì cí chǎng ㄉㄧˋ ㄘˊ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the earth's magnetic field

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the earth's magnetic field

Bình luận 0